Vừa qua ngày 22 tháng 3 năm 2014, học sinh trường Tiểu học dân lập Lê Quý Đôn tham gia kỳ thi Olympic Tiếng Anh trên Internet (IOE) cấp thành phố . Rất đáng tự hào, tất cả các con học sinh tham gia cuộc thi đều đạt giải cao. Trong 6 học sinh đi thi có 4 học sinh đạt giải Nhất, 1 học sinh đạt giải Nhì và 1 học sinh đạt giải Ba. Riêng học sinh Ngô Minh Kiên đứng đầu cuộc thi. Trường Lê Quý Đôn đã trở thành trường có nhiều học sinh đạt giải Nhất nhất cấp Thành phố
Vui mừng hơn, cả 6 học sinh của chúng ta đều lọt vào danh sách đi tiếp vào vòng thi cấp Quốc gia tổ chức vào ngày 26/4/2014 sắp tới.
Hãy cùng xem thành tích của các con trong bảng danh sách học sinh đạt giải IOE cấp TP dưới đây.
TT |
Họ và tên |
Điểm |
Thời gian |
Trường |
Q/H |
Đạt giải |
1 |
Ngô Minh Kiên |
1940 |
20 phút 36 giây |
Tiểu học DL Lê Quý Đôn |
Từ Liêm |
Nhất |
2 |
Nguyễn Như Phương |
1940 |
25 phút 20 giây |
Tiểu học Lê Hồng Phong |
Hà Đông |
Nhất |
3 |
Lương Hoàng Ngọc Minh |
1930 |
22 phút 17 giây |
Tiểu học Lý Thái Tổ |
Cầu Giấy |
Nhất |
4 |
Đặng Thu Ngân |
1930 |
24 phút 16 giây |
Tiểu học Dân lập Ban Mai |
Hà Đông |
Nhất |
5 |
Vũ Thái Ngân |
1920 |
24 phút 37 giây |
Tiểu học DL Lê Quý Đôn |
Từ Liêm |
Nhất |
6 |
Phạm Đăng Khoa |
1910 |
26 phút 33 giây |
Tiểu học DL Nguyễn Siêu |
Cầu Giấy |
Nhất |
7 |
Nguyễn Phương Trà My |
1910 |
27 phút 8 giây |
Tiểu học Trần Phú |
Hà Đông |
Nhất |
8 |
Trần Đinh Phước Nguyên |
1900 |
21 phút |
Tiểu học DL Lê Quý Đôn |
Từ Liêm |
Nhất |
9 |
Nguyễn Hoàng Nam |
1900 |
26 phút 27 giây |
Tiểu học Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
Nhất |
10 |
Nguyễn Diệp Linh |
1900 |
27 phút 10 giây |
Tiểu học BC Tràng An |
Hoàn Kiếm |
Nhất |
11 |
Nguyễn Tuấn Minh |
1890 |
22 phút 15 giây |
Tiểu học Lý Thái Tổ |
Cầu Giấy |
Nhất |
12 |
Nguyễn Như Minh Khuê |
1890 |
23 phút 37 giây |
Tiểu học Hà Nội ACADEMY |
Tây Hồ |
Nhất |
13 |
Phan Tuấn Kiệt |
1890 |
25 phút 14 giây |
Tiểu học Ngũ Hiệp |
Thanh Trì |
Nhất |
14 |
Trần Đức An Khánh |
1890 |
26 phút 9 giây |
Tiểu học Tây Sơn |
Hai Bà T |
Nhất |
15 |
Nguyễn Linh Đan |
1890 |
26 phút 39 giây |
Tiểu học DL Lê Quý Đôn |
Từ Liêm |
Nhất |
16 |
Đinh Việt Hùng |
1890 |
29 phút 35 giây |
Tiểu học Dân lập Ban Mai |
Hà Đông |
Nhì |
17 |
Nguyễn Khánh Vy |
1890 |
29 phút 55 giây |
Tiểu học Trưng Vương |
Hoàn Kiếm |
Nhì |
18 |
Cao Nguyễn Tuấn Khôi |
1890 |
30 phút |
Tiểu học I - Sắc - Niu - Tơn |
Từ Liêm |
Nhì |
19 |
Đỗ Hùng Nam |
1880 |
29 phút 56 giây |
Tiểu học Dân lập Ban Mai |
Hà Đông |
Nhì |
20 |
Vũ Hữu Lai |
1880 |
30 phút |
Tiểu học DL Lê Quý Đôn |
Từ Liêm |
Nhì |
21 |
Nguyễn Tùng Bách |
1870 |
23 phút 1 giây |
Tiểu học Phan Đình Giót |
T.Xuân |
Nhì |
22 |
Lê Minh Đức |
1860 |
20 phút 50 giây |
Tiểu học Hoàng Diệu |
Ba Đình |
Nhì |
23 |
Cao Hải Sơn |
1860 |
25 phút 5 giây |
Tiểu học Nam Thành Công |
Đống Đa |
Nhì |
24 |
Đinh Đăng Cảnh |
1850 |
21 phút 26 giây |
Tiểu học Quang Trung |
Hoàn Kiếm |
Nhì |
25 |
Vũ Thanh Thùy Trang |
1850 |
21 phút 58 giây |
Tiểu học DL Đoàn Thị Điểm |
Từ Liêm |
Nhì |
26 |
Đỗ Anh Thư |
1850 |
22 phút 53 giây |
Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội |
T.Xuân |
Nhì |
27 |
Phí Ngân Hải |
1850 |
23 phút 25 giây |
Tiểu học Kim Đồng |
Ba Đình |
Nhì |
28 |
Đặng Hà Linh |
1850 |
23 phút 34 giây |
Tiểu học Thành Công B |
Ba Đình |
Nhì |
29 |
Hoàng Đình Nguyên |
1850 |
23 phút 58 giây |
Tiểu học Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
Nhì |
30 |
Nguyễn Hương Quỳnh |
1850 |
24 phút 43 giây |
Tiểu học Lý Thái Tổ |
Cầu Giấy |
Nhì |
31 |
Nguyễn Quốc Anh |
1850 |
26 phút 17 giây |
Tiểu học Văn Khê |
Hà Đông |
Nhì |
32 |
Tăng Minh Ngọc |
1850 |
26 phút 23 giây |
Tiểu học Lê Hồng Phong |
Hà Đông |
Nhì |
33 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
1840 |
21 phút 6 giây |
Tiểu học Vạn Phúc |
Thanh Trì |
Nhì |
34 |
Nguyễn Khoa Hải Duy |
1840 |
21 phút 50 giây |
Tiểu học DL Đoàn Thị Điểm |
Từ Liêm |
Nhì |
35 |
Lê Võ Việt Khang |
1840 |
22 phút 3 giây |
Tiểu học Thịnh Hào |
Đống Đa |
Nhì |
36 |
Nguyễn Trần Việt Hưng |
1840 |
25 phút 36 giây |
Tiểu học Lê Hồng Phong |
Hà Đông |
Nhì |
37 |
Lưu Hoàng Phương Chi |
1840 |
26 phút 10 giây |
Tiểu học Nam Thành Công |
Đống Đa |
Nhì |
38 |
Nguyễn Đình Phúc |
1840 |
26 phút 40 giây |
Tiểu học Nam Thành Công |
Đống Đa |
Nhì |
39 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
1840 |
27 phút 18 giây |
Tiểu học Vũ Xuân Thiều |
Long Biên |
Nhì |
40 |
Lê Minh Đức |
1840 |
28 phút 19 giây |
Tiểu học Mễ Trì B |
Từ Liêm |
Nhì |
41 |
Nguyễn Huy Anh Đức |
1840 |
28 phút 37 giây |
Tiểu học DL Lê Quý Đôn |
Từ Liêm |
BA |
42 |
Nguyễn Thị Vân Trang |
1840 |
29 phút 33 giây |
Tiểu học La Phù |
Hoài Đức |
BA |
43 |
Nguyễn Ngọc Việt Hải |
1830 |
19 phút 2 giây |
Tiểu học Tân Định |
Hoàng Mai |
BA |
44 |
Trần Hồng Nhật |
1830 |
20 phút 58 giây |
Tiểu học DL Đoàn Thị Điểm |
Từ Liêm |
BA |
45 |
Đỗ Hồng Hà |
1830 |
22 phút 30 giây |
Tiểu học Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
BA |
46 |
Vũ Hoàng Phúc |
1830 |
22 phút 57 giây |
Tiểu học Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
BA |
47 |
Ngô Thị Hoài Anh |
1830 |
24 phút 19 giây |
Tiểu học Trung Hòa |
Cầu Giấy |
BA |
48 |
Nguyễn Xuân Bình |
1830 |
25 phút |
Tiểu học Hoàng Diệu |
Ba Đình |
BA |
49 |
Nguyễn Hà Thục Anh |
1830 |
25 phút 2 giây |
Tiểu học DL Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Cầu Giấy |
BA |
50 |
Nguyễn Ngọc Cảnh Huy |
1830 |
25 phút 7 giây |
Tiểu học Hà Nội ACADEMY |
Tây Hồ |
BA |
51 |
Lê Trần Duy Anh |
1830 |
26 phút 16 giây |
Tiểu học DL Nguyễn Siêu |
Cầu Giấy |
BA |
52 |
Trần Thị Thanh Thảo |
1830 |
26 phút 34 giây |
Tiểu học Gia Thụy |
Long Biên |
BA |
53 |
Nguyễn Ngọc Anh Tú |
1830 |
26 phút 43 giây |
Tiểu học Đặng Trần Côn A |
T.Xuân |
BA |
54 |
Hồ Quỳnh Ngân |
1830 |
28 phút 27 giây |
Tiểu học Hà Nội ACADEMY |
Tây Hồ |
BA |
55 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
1830 |
29 phút 18 giây |
Tiểu học Nam Thành Công |
Đống Đa |
BA |
56 |
Phạm Thùy Dương |
1830 |
29 phút 35 giây |
Tiểu học Dân lập Ban Mai |
Hà Đông |
BA |
57 |
Ngô Việt Hà |
1820 |
22 phút 48 giây |
Tiểu học Ái Mộ |
Long Biên |
BA |
58 |
SÁI THIÊN HƯƠNG |
1820 |
23 phút 43 giây |
Tiểu học Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
BA |
59 |
Đặng Nhật Phương |
1820 |
23 phút 43 giây |
Tiểu học Ngô Quyền |
Hai Bà T |
BA |
60 |
Phan Hồng Châu |
1820 |
27 phút 22 giây |
Phổ thông Việt – Úc |
Từ Liêm |
BA |
61 |
Hoàng Lee Danny |
1820 |
28 phút 14 giây |
Tiểu học Hà Nội ACADEMY |
Tây Hồ |
BA |
62 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
1820 |
29 phút 12 giây |
Tiểu học Kim Đồng |
Ba Đình |
BA |
63 |
Trương Quý Ngọc |
1820 |
29 phút 57 giây |
tiểu học Phú La |
Hà Đông |
BA |
64 |
Nguyễn Xuyến Chi |
1820 |
30 phút |
Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội |
T.Xuân |
BA |
65 |
Đinh Triệu Lâm |
1810 |
22 phút 54 giây |
Tiểu học Lê Văn Tám |
Hai Bà T |
BA |
66 |
Phan Thu Thảo |
1810 |
24 phút 50 giây |
Tiểu học BC Tràng An |
Hoàn Kiếm |
KK |
67 |
Đinh Thái An |
1810 |
25 phút 14 giây |
Tiểu học Ái Mộ |
Long Biên |
KK |
68 |
Nguyễn Minh Châu B |
1810 |
26 phút 10 giây |
Tiểu học Việt Hưng |
Long Biên |
KK |
69 |
Nguyễn Việt Đức |
1810 |
26 phút 35 giây |
Tiểu học Nguyễn Du |
Hoàn Kiếm |
KK |
70 |
Đinh Tuấn Minh |
1810 |
27 phút 15 giây |
Tiểu học Nguyễn Du |
Hoàn Kiếm |
KK |
71 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
1810 |
27 phút 49 giây |
Tiểu học Nguyễn Trãi |
T.Xuân |
KK |
72 |
Nguyễn Dương Ánh |
1810 |
28 phút 55 giây |
Tiểu học Yết Kiêu |
Hà Đông |
KK |
73 |
Trịnh Tuấn Minh |
1810 |
29 phút 7 giây |
Tiểu học Mai Động |
Hoàng Mai |
KK |
74 |
Nguyễn Phạm Quốc An |
1800 |
21 phút 23 giây |
Tiểu học Đại Yên |
Ba Đình |
KK |
75 |
Nguyễn Hồng Anh |
1800 |
21 phút 52 giây |
Tiểu học Nguyễn Khả Trạc |
Cầu Giấy |
KK |
76 |
Cao Đặng Phương Minh |
1800 |
24 phút 28 giây |
Tiểu học DL Nguyễn Siêu |
Cầu Giấy |
KK |
77 |
Lại Đức Thắng |
1800 |
24 phút 46 giây |
Tiểu học Ái Mộ |
Long Biên |
KK |
78 |
Nguyễn Trần Hoàng Long |
1800 |
25 phút 37 giây |
Trường Tiểu học quốc tế VIP |
Đống Đa |
KK |
79 |
Nguyễn Hà Linh |
1800 |
25 phút 53 giây |
Tiểu học Thịnh Hào |
Đống Đa |
KK |
80 |
Nguyễn Minh Minh |
1800 |
27 phút 3 giây |
Tiểu học Lê Hồng Phong |
Hà Đông |
KK |
81 |
Đinh Lê Thư |
1800 |
29 phút 36 giây |
Tiểu học Hà Nội ACADEMY |
Tây Hồ |
KK |
82 |
Trần Thảo Phương Anh |
1800 |
30 phút |
Tiểu học Đền Lừ |
Hoàng Mai |
KK |
83 |
Dương Huy Anh |
1790 |
25 phút 9 giây |
Tiểu học Ngũ Hiệp |
Thanh Trì |
KK |
84 |
Đặng Quý Dương |
1790 |
26 phút 6 giây |
Tiểu họcT.Xuân Trung |
T.Xuân |
KK |
85 |
Nguyễn Phương Ling |
1790 |
26 phút 33 giây |
Tiểu học Nam Thành Công |
Đống Đa |
KK |
86 |
Thái Diệp Anh |
1780 |
22 phút 31 giây |
Tiểu học Tây Sơn |
Hai Bà T |
KK |
87 |
Phạm Đức Khôi |
1780 |
22 phút 52 giây |
Tiểu học Ngọc Lâm |
Long Biên |
KK |
88 |
Vũ Tường Vi |
1780 |
23 phút 44 giây |
Tiểu học Tây Sơn |
Hai Bà T |
KK |
89 |
Phan Thùy Anh |
1780 |
24 phút 16 giây |
Tiểu học Mỹ Đình |
Từ Liêm |
KK |
90 |
Đỗ Đức Minh |
1780 |
24 phút 29 giây |
Tiểu học Ngôi Sao |
T.Xuân |
KK |
91 |
Lê Minh Hoàng |
1780 |
25 phút 52 giây |
Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội |
T.Xuân |
KK |
92 |
Nguyễn Thu Anh |
1780 |
26 phút 10 giây |
Tiểu học Kim Liên |
Đống Đa |
KK |
93 |
Nguyễn Đức Anh |
1780 |
26 phút 26 giây |
Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
Hoàng Mai |
KK |
94 |
ĐINH QUANG MINH |
1780 |
27 phút 42 giây |
Tiểu học Nam Thành Công |
Đống Đa |
KK |
95 |
Phạm Ngọc Bích |
1780 |
28 phút 34 giây |
Tiểu học Võ Thị Sáu |
Hoàn Kiếm |
KK |
96 |
nguyễn hoàng linh |
1770 |
19 phút 59 giây |
Tiểu học Chúc Sơn A |
C.Mỹ |
KK |
97 |
Lưu Gia Linh |
1770 |
23 phút 43 giây |
Tiểu học DL Đoàn Thị Điểm |
Từ Liêm |
KK |
98 |
Lý Bảo Việt |
1770 |
24 phút 27 giây |
Tiểu học Lý Thường Kiệt |
Đống Đa |
KK |
99 |
Nguyễn Hồng Minh |
1770 |
26 phút 42 giây |
Tiểu học Điện Biên |
Hoàn Kiếm |
KK |
100 |
Ninh Quỳnh Như |
1770 |
28 phút 4 giây |
Tiểu học Lê Ngọc Hân |
Hai Bà T |
KK |
Ban Biên tập