Cuộc thi Violympic Toán qua Internet là cuộc thi hấp dẫn với dạng toán phong phú thu hút được rất nhiều học sinh tham gia. Từ những bạn học sinh khối 1 đến học sinh khối 5 đều háo hức với cuộc thi cấp trường. Ban tổ chức cuộc thi vui mừng thông báo những học sinh đạt giải trong cuộc thi Violympic Toán qua Internet dành cho học sinh Tiểu học năm học 2013 - 2014 của Trường Lê Quý Đôn:
Khối 1
|
STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
20900315
|
Lương Đức Anh
|
1a3
|
Nhất
|
2
|
23356960
|
Nguyễn Thái Sơn
|
1a13
|
Nhất
|
3
|
22667483
|
Phạm Duy Đức
|
1a4
|
Nhì
|
4
|
22856193
|
Nguyễn Minh Anh
|
1a9
|
Nhì
|
5
|
22739582
|
Trần Nam Phong
|
1a5
|
Ba
|
6
|
22784009
|
Trần Bảo Duy
|
1a2
|
Ba
|
7
|
24394682
|
Trần Hoàng Nam
|
1a9
|
Ba
|
8
|
20823321
|
Trần Gia Hưng
|
1a11
|
KK
|
9
|
22075292
|
Nguyễn Đặng Anh Đức
|
1a9
|
KK
|
10
|
22485363
|
Đôn Thục Anh
|
1a7
|
KK
|
Khối 2
|
STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
25403210
|
Hoàng Hải Đăng
|
2a9
|
Nhất
|
2
|
23037066
|
Nguyễn Quốc Bảo Khánh
|
2a4
|
Nhì
|
3
|
24460053
|
Nguyễn Thảo Nguyên
|
2a10
|
Nhì
|
4
|
17828122
|
Đặng Hoàng Khiêm
|
2a3
|
Nhì
|
5
|
17486041
|
Trương Ngọc Nhi
|
2a3
|
Ba
|
6
|
21489906
|
Trịnh Như Hoàng Phú
|
2a9
|
Ba
|
7
|
12113490
|
Ngô Sách Huy
|
2a12
|
KK
|
8
|
23932949
|
Đỗ Minh Huyền
|
2a2
|
KK
|
9
|
25116376
|
Nguyễn Thị Diệp Linh
|
2a11
|
KK
|
10
|
25111272
|
Trương Gia Thái
|
2a8
|
KK
|
Khối 3
|
STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
24513996
|
Trần Bình Minh
|
3a13
|
Nhất
|
2
|
17161777
|
Phạm Thái Bảo Minh
|
3a16
|
Nhì
|
3
|
22876491
|
Nguyễn Mai Liên
|
3a7
|
Nhì
|
4
|
21902962
|
Nguyễn Bảo Anh
|
3a5
|
Nhì
|
5
|
13776960
|
Trần Lê Nguyên
|
3a11
|
Ba
|
6
|
15054296
|
Đinh Hải Nam
|
3a11
|
Ba
|
7
|
18661093
|
Hoàng Châu Anh
|
3a3
|
KK
|
8
|
18686210
|
Dieulinh Linh
|
3a4
|
KK
|
9
|
19151933
|
Nguyễn Viết Gia Huy
|
3a2
|
KK
|
10
|
19148872
|
Trương Hoàng Dũng
|
3a2
|
KK
|
11
|
19153159
|
Nguyễn Trung Kiên
|
3a2
|
KK
|
Khối 4
|
STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
23032811
|
Đào Bá Danh
|
4a2
|
Nhất
|
2
|
9434575
|
Phan Trần Việt Bách
|
4a10
|
Nhì
|
3
|
23394346
|
Bùi Tuệ Minh
|
4a10
|
Nhì
|
4
|
12840100
|
Phan Duy Nguyên
|
4a11
|
Nhì
|
5
|
25104379
|
Lê Trung Hà
|
4a10
|
Ba
|
6
|
25171682
|
Trần Minh Đức
|
4a10
|
Ba
|
7
|
9459250
|
Cao Nhật Nam
|
4a13
|
Ba
|
8
|
2467400
|
Trịnh Nguyễn Minh Châu
|
4a10
|
Ba
|
9
|
22051363
|
Nguyễn Việt Thành
|
4a10
|
KK
|
10
|
19438667
|
Vũ Sỹ Khôi Nguyên
|
4a2
|
KK
|
11
|
23360034
|
Vũ Hải Sơn
|
4a10
|
KK
|
12
|
19157954
|
Lê Đức Minh
|
4a10
|
KK
|
13
|
17097003
|
Nguyễn Đặng Anh Tú
|
4a7
|
KK
|
Khối 5
|
STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
18934146
|
Nguyễn Quang Hải
|
5a10
|
Nhất
|
2
|
13770168
|
Trần Lê Kiên
|
5a8
|
Nhì
|
3
|
23740992
|
Đinh Vũ Tùng Lâm
|
5a9
|
Nhì
|
4
|
25352856
|
Chu Bảo Minh
|
5a9
|
Nhì
|
5
|
25245345
|
Ngô Minh Kiên
|
5a10
|
Ba
|
6
|
25163614
|
Lê Quốc Duy
|
5a14
|
Ba
|
7
|
23891319
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
5a10
|
Ba
|
8
|
23427776
|
Vương Hoàng Mai
|
5a11
|
Ba
|
9
|
22011201
|
Bùi Đức Anh
|
5a10
|
KK
|
10
|
22406958
|
Trần Minh Đức
|
5a9
|
KK
|
11
|
19965868
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
5a10
|
KK
|
12
|
22656852
|
Lê Huy An
|
5a9
|
KK
|
13
|
25277714
|
Trần Gia Bảo
|
5a8
|
KK
|
14
|
23603104
|
Vũ Nguyên Khôi
|
5a10
|
KK
|