Ngày 29/03/2014, đội tuyển học sinh giỏi Tiếng Anh tiểu học DL Lê Quý Đôn tham dự vòng sơ khảo cuộc thi Olympic Tiếng Anh Tiểu học Lần thứ 11 tại Trường Tiểu học Nam Thành Công, Hà Nội. Kết quả, trường chúng ta có tới 10 học sinh lọt vòng chung khảo cuộc thi Olympic Tiếng Anh TP Hà Nội với số điểm rất cao. Vòng chung khảo cuộc thi sẽ diễn ra vào 8h ngày thứ 7, 12/04/2014 tại Bảo tàng Cách mạng, 25 Tông Đản, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Sau đây là bảng kết quả vòng sơ khảo của cuộc thi:
(Do danh sách quá dài nên chỉ xin trích ra kết quả của học sinh huyện Từ Liêm. Quý phụ huynh, thầy cô và các con muốn biết chi tiết hơn có thể xem danh sách đầy đủ tại đường link bên dưới của bảng kết quả này.)
TT |
PHÒNG |
SBD |
HỌ VÀ ĐỆM |
TÊN |
NS |
TRƯỜNG |
LỚP |
Q/H |
ĐIỂM |
2 |
16 |
479 |
Ngô Minh |
Kiên |
30/1/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A10 |
Từ Liêm |
94 |
12 |
10 |
287 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
30/08/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A16 |
Từ Liêm |
90 |
15 |
25 |
727 |
Trần Đinh Phước |
Nguyên |
9/2/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
89.5 |
20 |
21 |
601 |
Lê Thị Ngọc |
Mai |
14/10/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5C1 |
Từ Liêm |
89 |
26 |
23 |
687 |
Vũ Thái |
Ngân |
12/6/2002 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
88 |
28 |
32 |
954 |
Vũ Thanh Thùy |
Trang |
6/2/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A1 |
Từ Liêm |
87.5 |
31 |
7 |
187 |
Trần Minh |
Châu |
2/3/2003 |
THDL Lô mô nô xốp |
5B |
Từ Liêm |
87 |
36 |
22 |
643 |
Đỗ Hoàng |
Minh |
29/8/2003 |
TH Việt-Úc HN |
5A1 |
Từ Liêm |
86.5 |
40 |
5 |
126 |
Đoàn Vi |
Anh |
4/7/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A8 |
Từ Liêm |
86 |
41 |
8 |
223 |
Nguyễn Linh |
Đan |
30/1/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A7 |
Từ Liêm |
86 |
57 |
17 |
488 |
Vũ Hữu |
Lai |
9/4/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
84.5 |
78 |
7 |
188 |
Nguyễn Minh |
Châu |
5/8/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
83 |
82 |
12 |
339 |
Nguyễn Đỗ Khánh |
Hà |
18/6/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A7 |
Từ Liêm |
83 |
84 |
25 |
725 |
Cao Khôi |
Nguyên |
26/03/2003 |
Tiểu học &THCS Olympia |
5A2 |
Từ Liêm |
83 |
90 |
9 |
258 |
Nguyễn Huy Anh |
Đức |
23/1/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
82.5 |
91 |
10 |
297 |
Nguyễn Khoa Hải |
Duy |
2/5/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A11 |
Từ Liêm |
82.5 |
103 |
10 |
288 |
Nguyễn Hồng |
Dương |
23/06/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A12 |
Từ Liêm |
82 |
104 |
19 |
563 |
Vương Linh |
Linh |
26/4/2003 |
TH Minh Khai A |
5B |
Từ Liêm |
82 |
112 |
1 |
16 |
Cấn Hà |
An |
29/04/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5C2 |
Từ Liêm |
81 |
115 |
19 |
564 |
Lê Thảo |
Linh |
30/10/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A11 |
Từ Liêm |
81 |
119 |
22 |
658 |
Nghiêm Nguyễn Trà |
My |
3/5/2003 |
THDL Lô mô nô xốp |
5A |
Từ Liêm |
81 |
121 |
1 |
17 |
Nguyễn Cao Ngọc |
An |
3/6/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A15 |
Từ Liêm |
80.5 |
122 |
7 |
189 |
Phan Hồng |
Châu |
17/11/2003 |
TH Việt-Úc HN |
5A1 |
Từ Liêm |
80.5 |
128 |
33 |
983 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
1/6/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A |
Từ Liêm |
80.5 |
145 |
17 |
503 |
Bùi Vân |
Lê |
17/10/2002 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
79.5 |
152 |
29 |
851 |
Vũ Hữu |
Thái |
9/4/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
79 |
155 |
34 |
1010 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
17/03/2003 |
TH Cổ Nhuế B |
5A1 |
Từ Liêm |
79 |
157 |
5 |
127 |
Giang Huyền |
Anh |
2/11/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A14 |
Từ Liêm |
78.5 |
160 |
16 |
453 |
Ngô Phương |
Khanh |
16/05/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A7 |
Từ Liêm |
78.5 |
162 |
19 |
562 |
Đặng Hoàng Khánh |
Linh |
31/7/2003 |
THDL Lô mô nô xốp |
5D |
Từ Liêm |
78.5 |
171 |
5 |
128 |
Nguyễn Minh |
Anh |
15/07/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A10 |
Từ Liêm |
78 |
180 |
9 |
257 |
Lê Minh |
Đức |
28/12/2003 |
THDL Lô mô nô xốp |
5A |
Từ Liêm |
77.5 |
184 |
28 |
829 |
Huỳnh |
Sáng |
29/9/2003 |
THDL Lô mô nô xốp |
5G |
Từ Liêm |
77.5 |
191 |
16 |
467 |
Cao Nguyễn Tuấn |
Khôi |
30/11/2003 |
TH I-Sắc Newton |
5G |
Từ Liêm |
77 |
194 |
22 |
644 |
Trần Nguyệt |
Minh |
17/8/2003 |
TH Việt-Úc HN |
5A1 |
Từ Liêm |
77 |
206 |
12 |
338 |
Vũ Thị Thái |
Hà |
21/05/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5C1 |
Từ Liêm |
76.5 |
217 |
6 |
153 |
Trần Lê Gia |
Bách |
14/05/2003 |
Tiểu học &THCS Olympia |
5A1 |
Từ Liêm |
76 |
245 |
5 |
121 |
Nguyễn Hà |
Anh |
22/6/2003 |
TH Xuân Phương |
5D |
Từ Liêm |
74.5 |
246 |
5 |
122 |
Phan Thị Như |
Anh |
22/01/2003 |
Tiểu học TT Cầu Diễn |
5B |
Từ Liêm |
74.5 |
249 |
13 |
380 |
Đinh Hoàng |
Hiếu |
4/4/2003 |
TH Hồ Tùng Mậu |
5A1 |
Từ Liêm |
74.5 |
275 |
5 |
130 |
Đặng Ngọc Nhật |
Anh |
3/12/2003 |
TH Việt-Úc HN |
5A1 |
Từ Liêm |
73 |
288 |
5 |
129 |
Ngô Hồng |
Anh |
6/10/2003 |
TH Việt-Úc HN |
5A1 |
Từ Liêm |
72.5 |
305 |
22 |
642 |
Lê |
Minh |
20/08/2003 |
TH DL Đoàn Thị Điểm |
5A17 |
Từ Liêm |
72 |
322 |
25 |
728 |
Lê Hạnh |
Nguyên |
11/8/2003 |
THDL Lê Quý Đôn |
5A8 |
Từ Liêm |
71.5 |
355 |
30 |
889 |
Vũ Thị |
Thơ |
28/3/2003 |
Tiểu học TT Cầu Diễn |
5B |
Từ Liêm |
70.5 |
365 |
7 |
190 |
Lê Diễm |
Châu |
29/07/2003 |
TH Cổ Nhuế B |
5A1 |
Từ Liêm |
69.5 |
380 |
9 |
259 |
Lê Minh |
Đức |
12/6/2003 |
TH Mễ Trì B |
5D |
Từ Liêm |
69 |
387 |
35 |
1023 |
Phạm Hà |
Phương |
6/11/2003 |
Tiểu học Xuân Đỉnh |
5A7 |
Từ Liêm |
69 |
389 |
5 |
123 |
Lê Mai |
Anh |
18/05/2003 |
TH Từ Liêm |
5A |
Từ Liêm |
68.5 |
391 |
8 |
227 |
Nguyễn Đăng |
Danh |
14/10/2003 |
TH Đông Ngạc A |
5H |
Từ Liêm |
68.5 |
392 |
8 |
232 |
Dương Trí |
Đạt |
14/10/2003 |
Tiểu học Tây Mỗ |
5A |
Từ Liêm |
68.5 |
408 |
5 |
124 |
Thái Minh |
Anh |
26/10/2003 |
Tiểu học Trung Văn |
5B |
Từ Liêm |
67.5 |
431 |
21 |
606 |
Lê Ngọc Fa |
Mi |
31/10/2003 |
THDL Lô mô nô xốp |
5D |
Từ Liêm |
67 |
472 |
25 |
726 |
Đinh Văn Khôi |
Nguyên |
15/12/2003 |
TH I-Sắc Newton |
5G |
Từ Liêm |
65 |
504 |
16 |
462 |
Đỗ Duy |
Khánh |
19/8/2003 |
TH Hồ Tùng Mậu |
5A1 |
Từ Liêm |
62.5 |
531 |
12 |
340 |
Nguyễn Phương |
Hà |
17/01/2003 |
TH Xuân Phương |
5D |
Từ Liêm |
61.5 |
562 |
11 |
318 |
Nguyễn Phạm Hồng |
Giang |
2/7/2003 |
TH Mễ Trì B |
5D |
Từ Liêm |
59.5 |
633 |
35 |
1022 |
Hà Tuấn |
Hùng |
26/4/2003 |
Tiểu học Xuân Đỉnh |
5A7 |
Từ Liêm |
56.5 |
792 |
13 |
361 |
Bùi Hồng |
Hạnh |
13/12/2003 |
Tiểu học Trung Văn |
5C |
Từ Liêm |
47.5 |
866 |
25 |
741 |
Phạm Yến |
Nhi |
7/5/2003 |
TH Đông Ngạc A |
5B |
Từ Liêm |
42 |
875 |
22 |
659 |
Lê Thảo |
My |
29/12/2003 |
TH Đông Ngạc B |
5G |
Từ Liêm |
41.5 |
938 |
29 |
847 |
Nguyễn T Mỹ |
Tâm |
9/10/2003 |
TH Minh Khai B |
5A1 |
Từ Liêm |
35 |
952 |
5 |
125 |
Nguyễn Thế |
Anh |
30/9/2003 |
TH Tây Tựu B |
5A |
Từ Liêm |
33 |
953 |
19 |
560 |
Vũ Diệu |
Linh |
15/06/2003 |
TH Thượng Cát |
5A |
Từ Liêm |
33 |
Danh sách đầy đủ toàn thành phố: xem tại đây
Ban Biên tập