GIẢI TẬP THỂ
I. Giải thưởng cuộc thi sưu tầm tranh ảnh 1000 năm Thăng Long Hà Nội
KHỐI 1
1. Giải Nhất: 1A2
2. Giải Nhì: 1A1, 1A9
3. Giải Ba: 1A6, 1A11, 1A12, 1A13
4. Giải Khuyến khích: 1A3, 1A4, 1A5, 1A7, 1A8, 1A10, 1A14, 1A15
KHỐI 2
1. Giải Nhất: 2A21
2. Giải Nhì: 2A15, 2A20, 2A2
3. Giải Ba: 2A5, 2A12, 2A10, 2A19, 2A22
4. Giải Khuyến khích: 2A1, 2A3, 2A4, 2A6, 2A7, 2A8, 2A9, 2A11, 2A13, 2A14, 2A16, 2A17, 2A18
KHỐI 3
1. Giải Nhất: 3A4
2. Giải Nhì: 3A12, 3A9
3. Giải Ba: 3A7, 3A2, 3A8
4. Giải Khuyến khích: 3A1, 3A3, 3A5, 3A6, 3A10, 3A11
KHỐI 4
1. Giải Nhất: 4A1
2. Giải Nhì: 4A8
3. Giải Ba: 4A5, 4A9
4. Giải Khuyến khích: 4A2, 4A3, 4A4, 4A6, 4A7
KHỐI 5
1. Giải Nhất: 5A6
2. Giải Nhì: 5A7
3. Giải Ba: 5A4, 5A8
4. Giải Khuyến khích: 5A1, 5A3, 5A2,5A5
II. Giải bóng rổ khối 4, 5
1. Nhất: 4A8, 5A1
2. Nhì: 4A3, 5A7
3. Ba: 4A9, 5A2
III. Giải kéo co khối 3
1. Nhất: 3A9
2. Nhì: 3A1
3. Ba: 3A10
GIẢI CÁ NHÂN
I. Giải cờ vua
Khối
|
Thứ hạng
|
Họ và tên
|
Lớp
|
1
|
1
2
3
|
Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên
Lê Mai Anh
Cao Nhật Nam
|
1A1
1A5
1A12
|
2
|
1
2
3
|
Nguyễn Mạnh Hào
Hoang Đức Phong
Tạ Phương Phương
|
2A14
2A6
2A17
|
3
|
1
2
3
|
Nguyễn Nam Tiến
Nguyễn Bảo Minh
Nguyễn Hữu Đức
|
3A12
3A2
3A11
|
4
|
1
2
3
|
Đào Anh Quân
Nguyễn Trọng Sang
Ninh Đức Bảo
|
4A9
4A5
4A8
|
5
|
1
2
3
|
Nguyễn Phúc Bình Lâm
Nguyễn Đăng Long
Nguyễn Việt Anh
|
5A3
5A5
5A7
|
II. Giải vẽ tranh
KHỐI
|
THỨ HẠNG
|
HỌ TÊN
|
LỚP
|
1
|
Nhất
|
Nguyễn Thu Thảo
|
1A8
|
Nhì
|
Trịnh Duy Quang
|
1A2
|
Nguyễn Trần Trung Dũng
|
1A11
|
Ba
|
Phương Linh
|
1A6
|
Đỗ Trần Hạnh Ly
|
1A3
|
Thành Hưng
|
1A9
|
2
|
Nhất
|
Nguyễn Việt Anh
|
2A2
|
Nhì
|
Phạm Tố Uyên
|
2A9
|
Nguyễn Minh Chi
|
2A16
|
Ba
|
Trương Diệp Linh
|
2A9
|
Nguyễn Linh Đan
|
2A3
|
Nguyễn Trần Hoàng Dương
|
2A3
|
3
|
Nhất
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
3A6
|
Nhì
|
Nguyễn Trà My
|
3A7
|
Nguyễn Minh Châu
|
3A2
|
Ba
|
Nguyễn Hạnh Chi
|
3A11
|
Lưu Thu Trang
|
3A2
|
Phạm Đức Minh
|
3A11
|
4
|
Nhất
|
Lương Minh Trúc
|
4A9
|
Nhì
|
Tô Hải Vân
|
4A8
|
Chu Huy Đức
|
4A6
|
Ba
|
Phạm Hoàng Hòa
|
4A1
|
Lê Vũ Thiên Hương
|
4A6
|
|
|
5
|
Nhất
|
Kim Thúy Hiền
|
5A1
|
Nhì
|
Vũ Trần Minh Uyên
|
5A4
|
Đinh Trần Gia Linh
|
5A1
|
Ba
|
Lê Thị Minh Anh
|
5A8
|
Nguyễn MaiMai Hương
|
5A4
|
Nguyễn Mai Trang
|
5A3
|